Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là gì, công thức tính và ý nghĩa

Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là gì, mà được dùng nhiều cho ngân hàng để đo lường rủi ro liên quan đến việc giải ngân khoản vay đến vậy? Tỉ lệ vốn này có tầm quan trọng như thế nào, thực chất nó là gì và công thức tính ra sao, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay!

1. Tỷ lệ an toàn vốn CAR là gì?

Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (Capital adequacy ratio – CAR), còn được gọi là hệ số an toàn vốn trên rủi ro (CRAR). Tỉ lệ này là thước đo vốn khả dụng của ngân hàng thương mại, được thể hiện tỷ lệ phần trăm rủi ro tín dụng với rủi ro ngân hàng.

Một tỷ lệ an toàn vốn tốt là một tỷ lệ cao (được tính bằng đơn vị phần trăm – %) sẽ đảm bảo ngân hàng có thể xử lý mọi khoản lỗ tiềm ẩn và giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán. Do đó, hệ số này mang ý nghĩa đảm bảo rằng ngân hàng thương mại được chuẩn bị kỹ càng, đầy đủ để bảo vệ tiền của người gửi tiền trước những thách thức, rủi ro tài chính.

Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu CAR là gì?
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu CAR là gì?

2. CAR được tính như thế nào?

Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu sẽ đo lường 3 loại vốn như sau:

2.1. Vốn cấp 1

Nói một cách đơn giản thì đây là tài sản gắn liền với ngân hàng có thể giúp ngân hàng chịu bất kỳ cú sốc nào mà không phải dừng hoạt động. Vốn cấp 1 phản ánh sức mạnh tài chính của ngân hàng. Vốn cấp 1 bao gồm:

  • Thu nhập giữ lại
  • Vốn chủ sở hữu

2.2. Vốn cấp 2

Vốn cấp II là là tài sản mà ngân hàng có thể chịu lỗ trong trường hợp ngân hàng đóng cửa. Vốn cấp II của ngân hàng được tạo thành từ các khoản dự trữ đánh giá lại, và.Vốn cấp 2 được coi là loại vốn kém an toàn hơn Cấp 1 và là một lớp bổ sung cho bảo mật do Cấp 1 cung cấp. Bậc 2 bao gồm:

  • Dự trữ đánh giá lại: Một ví dụ về vốn này là giá trị của bất động sản ngân hàng, có thể tăng lên theo thời gian và phải được định giá lại
  • Các công cụ vốn hỗn hợp (hybrid capital instruments)
  • Nợ thứ cấp

2.3. Vốn cấp 3

Đây là sự kết hợp giữa vốn cấp II và các khoản vay ngắn hạn thứ cấp. 

tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
Các thành phần vốn để tính tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu trong ngân hàng thương mại.

Ngoài ra bạn cần lưu ý thêm các tài sản có trọng số rủi ro. Chúng được tính toán bằng cách xem xét các khoản cho vay của ngân hàng và ấn định trọng số cho rủi ro mà những khoản này đại diện. Các khoản cho vay sẽ có tỷ trọng khác nhau tùy thuộc vào nhận thức về rủi ro tín dụng đối với khách hàng vay của họ.

Ví dụ:

  • Khoản vay của chính phủ có mức rủi ro là 0% do chính phủ bảo lãnh.
  • Còn một khoản thế chấp có mức rủi ro có thể từ 35-200% vì chúng không được đảm bảo.
  • Một khoản vay bằng tín dụng sẽ được xếp hạng là rủi ro hơn một khoản vay được bảo đảm bằng tài sản thế chấp.

Một ngân hàng A có thể có ít tài sản hơn một ngân hàng B khác. Tuy nhiên, giả sử những tài sản A đó ít rủi ro hơn. Trong trường hợp đó, thế chấp bằng tài sản đảm bảo thì ngân hàng A có ít tài sản hơn sẽ được coi là an toàn hơn và có tỷ lệ an toàn vốn cao hơn ngân hàng B chỉ cho vay khách hàng không có tài sản đảm bảo.

Ý tưởng về tài sản có trọng số rủi ro đã được đưa ra bởi Basel III, còn được gọi là Tiêu chuẩn Basel – một khuôn khổ pháp lý chịu trách nhiệm về tỷ lệ bao phủ thanh khoản. Nói một cách đơn giản thì ý tưởng đằng sau các tài sản có trọng số rủi ro là: giúp củng cố các ngân hàng toàn cầu sau các sự kiện của cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007-2008, khi người ta phát hiện ra nhiều ngân hàng không đủ khả năng chống chịu để tồn tại. Khuôn khổ này yêu cầu các ngân hàng phân nhóm tài sản theo loại rủi ro. 

3. Cách tính tỷ lệ an toàn vốn

Quy trình đảm bảo an toàn vốn có tính đến cả vốn cấp 1 và cấp 2 bằng cách sử dụng công thức CAR như sau:

CAR = (Vốn cấp 1 + Vốn cấp 2 + Vốn cấp 3 (nếu có)) / Tài sản có trọng số rủi ro

Khi sử dụng công thức tính toán tỷ lệ an toàn vốn này, bạn sẽ biết rằng nếu một ngân hàng có 50 tỷ đồng trong Vốn cấp 1 và 20 tỷ đồng trong Vốn cấp 2 và Tài sản có trọng số rủi ro được tính toán là 200 tỷ đồng, thì cách tính tỷ lệ an toàn vốn như sau :

CAR = (50 tỷ đồng + 20 tỷ đồng) / 200 tỷ đồng = 0,35

Điều này đồng nghĩa với việc tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng này là 35%.

Kể từ năm 2019, theo Basel III, vốn cấp 1 và cấp 2 của ngân hàng ít nhất phải bằng 8% tài sản có trọng số rủi ro. Còn tỷ lệ an toàn CAR này, bao gồm cả vùng đệm bảo toàn vốn, phải từ 10,5%. Chính vì thế, hệ số CAR 35% được tính trên là mức đánh giá cao đối với một ngân hàng, khiến ngân hàng này trở thành một tổ chức an toàn.

4. Mục đích của tỷ lệ an toàn vốn

Basel đưa ra các tỷ lệ an toàn vốn cho các ngân hàng để ngăn họ sử dụng quá mức đòn bẩy và trở nên nợ nần chồng chất hơn trong quá trình này. Rồi sau đó không có đủ thanh khoản trong trường hợp có bất kỳ sự căng thẳng nào về tiền tệ.

tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
Mục đích đằng sau và ý nghĩa của việc tính tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu.

Bằng cách đưa ra tỷ lệ này, các cơ quan quản lý ngân hàng như Basel có thể thực thi kỷ luật tài chính giữa các ngân hàng một cách đồng nhất. Hơn nữa họ còn có thể duy trì sự lành mạnh chung của hệ thống ngân hàng, do đó, bảo vệ khoản đầu tư của người gửi tiền.

Việc duy trì tỷ lệ tài sản có trọng số vốn trên rủi ro giúp các ngân hàng có khả năng chống chịu tốt hơn trong các trường hợp bất ổn về tài chính như cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 hay cuộc khủng hoảng tài chính phi ngân hàng địa phương gần đây vào năm 2019.

5. Tỷ lệ vốn tối thiểu năm 2021

Theo Basel III, tính đến năm nay thì như đã nói trên các ngân hàng phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn CAR là ở mức 8%, không có gì thay đổi so với 2019. Tất nhiên, tỷ lệ an toàn vốn, bao gồm cả vùng đệm bảo toàn vốn là 10,5% như cũ. 

Theo tiêu chuẩn Basel III, tỷ lệ an toàn vốn cao hơn mức yêu cầu tối thiểu theo hiệp định Basel II. Hiệp định Basel I là hiệp định Basel đầu tiên được ký kết vào năm 1988. Hiệp định Basel II, được công bố vào năm 2004. Và các yêu cầu về đòn bẩy Basel-III được đặt ra trong nhiều giai đoạn hơn, bắt đầu từ năm 2013.

6. Kết

Mặc dù tỷ lệ an toàn vốn thấp hơn sẽ cho phép các ngân hàng cho vay nhiều hơn, với đòn bẩy cao hơn, nhưng nó cũng sẽ khiến các ngân hàng này gặp rủi ro cao hơn, và khách hàng của ngân hàng cũng gặp những rủi ro đáng lo ngại tương tự. 

Ngược lại, nếu tỷ lệ vốn tối thiểu này của một ngân hàng cao sẽ hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng đó, tuy nhiên nó sẽ giúp các ngân hàng này đảm bảo được sức mạnh tài khóa. Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu là gì trong ngân hàng, cách tính toán, các thành phần trong công thức và quan trọng nhất là ý nghĩa của nó. Chúc bạn tìm được cho mình một ngân hàng có tỷ lệ vốn tốt, nhằm đảm bảo tài sản của bạn và bạn có có thể an tâm đầu tư các khoản tiền của mình.

Tổng hợp: toptradingforex.com

Google search engine