Tiền Đài Loan được nhiều người biết với tên là đồng đô là Đài Loan mới. Đây là đồng tiền đang được nhiều nhà đầu tư chú ý trên thị trường tiền tệ. Thông tin về tiền Đài Loan và các mệnh giá tiền Đài Loan sẽ là cơ sở tốt để bạn đoán định thị trường. Từ đó, đầu tư và quyết định đầu tư sẽ chuẩn xác hơn.
1. Tìm hiểu về tiền Đài Loan
Tân Đài tệ là loại tiền được lưu hành sử dụng chính thức và nhiều nhất tại Đài Loan. Đồng đô là Đài Loan mới là một cách gọi khác của tiền Tân Đài tệ. Ký hiệu của đồng tiền này là NT$, còn trong bộ mã ISO thì nó có ký hiệu là TWD.
Tiền Đài Loan mới được ra đời thay thế tiền Đài Loan cũ từ năm 1949. Ngân hàng Đài Loan là nơi chính thức cho phát hành đồng ra tiền Tân Đài tệ. Trải qua quá trình lịch sử lâu dài, Tân Đài tệ chính thức trở thành đồng tiền của quốc gia. Tỷ giá của đồng tiền này so với đồng đô la Mỹ sau nhiều năm và thời kỳ lịch sử thay đổi liên tục. Hiện nay thì tỷ giá của đồng tiền này đã ổn định hơn.
2. Các mệnh giá tiền Đài Loan
Các nhà đầu tư quan tâm đến tiền Đài Loan, cũng như những người muốn đổi tiền, giao dịch tiền tệ. Họ sẽ rất quan tâm đến các mệnh giá tiền Đài Loan. Ngân hàng phát hành tiền Đài Loan ở dạng tiền xu và tiền Đài Loan giấy.
2.1. Mệnh giá tiền giấy Đài Loan
Tháng 7 năm 2000 là thời gian tiền giấy Đài Loan được cho phép lưu hành lần đầu tiên. Đây là loại tiền thứ 5 của Đài Loan. Các mệnh giá của loại tiền này đang được lưu hành chính thức hiện có: NT $ 2000, NT $ 1000, NT $ 500, NT $ 200, T $ 100. Trong số đó, tờ NT$ 2000 rất ít khi được sử dụng.
Tiền giấy được làm từ sợi bông, in màu sắc đẹp và sắc nét. Các đồng tiền này có tính bảo mạt cao, màu sắc và hình in đa dạng.
2.2. Mệnh giá tiền xu Đài Loan
Tiền xu Đài Loan được tính theo đơn vị là fen. Tiền xu nhỏ nhất hiện tại có mệnh giá là 50 fen. Còn lại các đồng xu khác đều mang mệnh giá NT$. Các đồng xu Đài Loan hiện có các mệnh giá từ nhỏ đến lớn như sau: 50 fen, NT$1, NT$ 5, NT$10, NT$20 và NT$50. Chất liệu của các đồng xu là đồng, nhôm, niken, chống gỉ tốt.
3. Tỷ giá quy đổi mệnh giá của tiền Đài Loan
Khi biết được các mệnh giá tiền Đài Loan, tiếp theo bạn sẽ thắc mắc tiền Đài Loan tương đương với bao nhiêu tiền Việt. Thông tin này sẽ giúp bạn xác định được giá trị của đồng tiền.
3.1. 1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt (VND)?
Các ngân hàng lớn như Sacombank, Vietcombank,.. là các ngân hàng hiện có giá tiền tệ được chú ý nhất. Bạn có thể tham khảo giá chi tiết chuyển đổi tại các ngân hàng này. Ngoài ra, Đài tệ còn có giá thay đổi dựa vào việc mua hoặc bán.
Hiện tỷ giá của 1 Đài tệ: NT$1 = 757.40 VNĐ
Đây là mức giá trung bình, mức giá sẽ có chệnh lệch ở các kênh đổi tiền khác nhau. Thậm chí, giá này có thể thay đổi theo từng ngày, từng giờ trên các thị trường đầu tư forex.
3.2. Tỷ giá quy đổi tiền Đài Loan chi tiết
Các mệnh giá tiền Đài Loan quy đổi ra tiền Việt theo tỷ giá riêng. Tiền Đài Loan quy đổi sẽ là:
– NT$1 = 757.40 VNĐ
– NT$ 5 = 3.787 VNĐ
– NT$10 = 7. 574.01 VNĐ
– NT$20 = 15.148.01 VNĐ
– NT$50 = 37.870.03 VNĐ
– NT $ 100 = 75.740.05 VNĐ
– NT $ 200 = 151.480.10 VNĐ
– NT $ 500 = 378.700.26 VNĐ
– NT $ 1000 = 757.400.52 VNĐ
Biết được mức chệnh lệch này, bạn sẽ dễ dàng quyết định đường lối đầu tư cho mình. Nhìn vào mức tỷ giá, bạn sẽ thấy tiền Đài Loan có giá trị không quá cao trên thị trường. Tuy nhiên, sự hấp dẫn của đồng tiền này trên thị trường forex còn ở nhiều khía cạnh khác nhau.
4. Thị trường ngoại hối (FX) – kênh đầu tư tiền Đài Loan nhiều cơ hội
Thị trường ngoại hối rất được chú ý hiện nay. Thị trường này còn được gọi quen thuộc là thị trường Forex. Đây là thị trường tập trung trao đổi tiền tệ lớn nhất và phổ biến hàng đầu thế giới hiện nay. Kênh đầu tư tài chính này có tính thanh khoản rất hấp dẫn, khối lượng giao dịch tăng mỗi ngày và cực kỳ lớn. Thị trường này có thể giao dịch khối lượng hơn 5 tỷ USD mỗi ngày và hoạt động liên tục không ngừng nghỉ. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái sẽ được được xác định, quá trình mua bán cũng được quyết định bởi thị trường này.
Sản phẩm để tiến hành giao dịch trên forex chính là các cặp tiền tệ. Khi gia nhập nhà đầu tư chọn một hoặc nhiều cặp tiền tệ để bắt đầu giao dịch. Giao dịch qua các cặp tiền tệ là thực hiện mua vào một loại tiền tệ và bán ra tiền tệ còn lại của cặp tiền tệ đó. Mức chệnh lệch giữa giá và giá chốt lệnh là lợi nhuận. Sự dao động của thị trường không ngừng nghỉ là cách tạo ra khoản chênh lệch để bạn thu lại lợi nhuận.
Ngày nay, có rất nhiều cặp tiền được đưa ra đầu tư trên sàn giao dịch Forex. Đồng Đô la Đài Loan mới cũng là một trong những đồng tiền mà các nhà đầu tư chú ý, quan tâm rất nhiều. Các cặp tiền có chứa đồng tiền này có tỷ giá khá ổn định, mức lời tốt. Hiện đồng tiền TWD này của Đài Loan cũng có mức tăng trưởng khá, rất thích hợp để đầu tư. Vì thế, các nhà đầu tư rất quan tâm, tìm hiểu về cặp tiền có chứa TWD hiện nay.
5. Các cặp tiền chứa tiền Đài Loan tham khảo cho nhà đầu tư
Hiện nay, các cặp tiền chứa tiền Đài Loan trên sàn Forex rất nhiều. Bạn có thể chọn một hoặc nhiều cặp tiền để giao dịch. Các mệnh giá tiền Đài Loan có ảnh hưởng không nhỏ đến biến động của các cặp tiền chứa nó.
5.1. Tiền Đài Loan có nằm trong những đồng tiền giao dịch phổ biến?
Giá tiền tệ ảnh hưởng qua lại bởi tình hình chính trị, kinh tế. Thế nên sự phổ biến của tiền giao dịch trên thị trường forex phụ thuộc rất nhiều vào giá trị của đồng tiền. Hầu hết các nhà giao dịch sẽ chọn tiền tệ ổn định, phát hành bởi các nền kinh tế lớn. Vì thế, Tiền Đài Loan không phải là đồng tiền được chú ý trên thị trường.
Hiện nay, các đồng tiền được giao dịch nhiều nhất là USD (Đô la Mỹ), CAD (Đô la Canada), GBP (Bảng Anh), EUR (Euro), CHF (Franc Thụy Sĩ), JPY (Yên Nhật), New Zealand (Đô la New Zealand), AUD (Đô la Úc). Tuy nhiên, một số nhà đầu tư vẫn rất quan tâm đến các cặp tiền chứa tiền Đài Loan đi kèm với các đồng tiền phổ biến này.
5.2. Các cặp tiền chứa tiền Đài Loan
Để đầu tư hiệu quả, hãy tìm hiểu cả hai loại tiền trong cặp tiền để có quyết định đúng đắn.
Dưới đây là một số cặp tiền phổ biến, được nhiều nhà đầu tư quan tâm:
– USD/TWD: Đô la Mỹ/ Đô la Đài Loan
– TWD/KRW: Đô la Đài Loan/Đồng Won Hàn Quốc
– TWD/JPY: Đô la Đài Loan/ Đồng Yên Nhật
– AUD/TWD: Đô la Úc/Đô la Đài Loan
– NZD/TWD: Đô la New Zealand/Đô la Đài Loan
– JPY/TWD: Đồng Yên Nhật/Đô la Đài Loan
– GBP/TWD: Đồng Bảng Anh/Đô la Đài Loan
– EUR/TWD: Đồng Euro/Đô la Đài Loan
– TWD/NZD: Đô la Đài Loan/Đô la New Zealand
– TWD/USD: Đô la Đài Loan/ Đô la Mỹ
– RUB/TWD: Đồng Rúp Nga/Đô la Đài Loan
– TWD/AUD: Đô la Đài Loan/ Đô la Úc
– TWD/CAD: Đô la Đài Loan/ Đô la Canada
– TWD/CHF: Đô la Đài Loan/ Đồng Frăng Thụy Sỹ
– TWD/GBP: Đô la Đài Loan/ Đồng Bảng Anh
– TWD/EUR: Đô la Đài Loan/ Đồng Euro
– TWD/EGP: Đô la Đài Loan/Đồng Bảng Ai Cập
– NOK/TWD: Krone Na Uy/ Đô la Đài Loan
Tỷ giá và các mệnh giá tiền Đài Loan đã được cung cấp cho bạn. Từ đó, bạn có thể dễ dàng theo dõi thị trường, quyết định đầu tư sao cho hiệu quả. Cơ hội thị trường forex mang lại là vô tận, đừng bỏ qua!
Tổng hợp: toptradingforex.com