JPY là gì? Những kiến thức cần biết về tiền tệ Nhật Bản

Nhật Bản là một trong những đất nước phát triển lớn mạnh về nền kinh tế cho nên tiền tệ Nhật Bản được nhiều người biết đến và sử dụng khá phổ biến. Vậy tiền tệ JPY là gì? Có bao nhiêu loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản? Cách sử dụng tiền tệ JPY như thế nào? Tất cả những thông tin cần biết về tiền tệ Nhật Bản sẽ được tổng hợp trong bài viết dưới đây.

1. Sơ lược về tiền tệ Nhật Bản

1.1 JPY là gì?

JPY là mã trong bảng tiêu chuẩn ISO 4217 của đồng Yên Nhật – đồng tiền tệ chính thức tại Nhật Bản. Yên Nhật là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối. Về mức độ sử dụng, đồng Yên Nhật chỉ xếp sau đồng Euro và đồng đô la Mỹ.  

Ký hiệu yên Nhật là ¥ và được sử dụng làm phương tiện giao dịch trên nhiều quốc gia. Yên Nhật hiện nay được lưu hành dưới hai dạng chính là tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau. Người dùng có thể dễ dàng trao đổi đồng JPY tại ngân hàng hoặc các cửa hàng kinh doanh ngoại hối.

JPY là mã tiền tệ chính thức của Nhật Bản
JPY là mã tiền tệ chính thức của Nhật Bản

1.2 Nguồn gốc lịch sử của đồng JPY

Đồng Yên Nhật được hình thành từ thời Minh Trị trong kế hoạch phát triển nền kinh tế Nhật Bản theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Vào thời điểm đó, đồng JPY mô phỏng tương tự hệ thống tiền tệ thập phân ở bên Châu Âu. Tiền tệ Nhật thường được gọi là Yên (hoặc là Viên) – là cách gọi để đo lường tiền tệ giống như 1 đô ở Mỹ, 1 tệ ở Trung hay 1 won ở Hàn.

Từ khi chính thức ban hành vào năm 1871, đồng JPY đã trải qua nhiều giai đoạn biến động về giá trị. Có thời điểm từ năm 1971 đến năm 1976, đồng Yên bị rớt giá thảm hại và có nguy cơ ảnh hưởng đến tình hình xuất nhập khẩu hàng hóa. Đến năm 1985, dưới sự can thiệp của chính phủ đã khiến cho đồng JPY tăng giá trở lại và phát triển cho đến hiện nay.

1.3 Phân loại tiền tệ JPY

Tiền tệ Nhật Bản hiện được lưu thông dưới hai dạng chính là tiền kim loại (tiền xu) và tiền giấy:

– Tiền kim loại JPY được làm từ vật liệu chính là đồng hoặc thép và có thể tồn tại đến mấy chục năm vẫn còn y nguyên. Đồng tiền kim loại JPY thường được sử dụng với mệnh giá thấp và thích hợp cho những hoạt động mua báo trao đổi nhỏ lẻ.

-Tiền giấy JPY được ưa chuộng sử dụng nhiều hơn tiền xu với mệnh giá cao. Tiền giấy được thiết kế chủ yếu là các dãy số tiền tệ kèm theo hình ảnh người vĩ đại hoặc danh lam thắng cảnh của đất nước.

2. Các mệnh giá tiền Nhật Bản hiện nay

Mệnh giá tiền tệ JPY cũng được phân chia dựa trên hai dạng tiền xu và tiến giấy. Đồng Yên Nhật có mệnh giá thấp nhất là là 1 yên và cao nhất là 10.000 yên. Trong đó, đồng 500 yên Nhật là đồng tiền xu lớn nhất thế giới hiện nay.

Qua nhiều lần cải tiến, mệnh giá tiền tệ JPY chính thức lưu thông như sau:

2.1 Tiền xu JPY

Hình ảnh tiền Nhật dưới dạng đồng xu
Hình ảnh tiền Nhật dưới dạng đồng xu

Tiền xu gồm có các mệnh giá là 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và 500 yên. Đặc điểm cụ thể của mỗi đồng xu JPY gồm:

  • Đồng 1 yên: Đồng tiền này có đường kính ngoài là 20mm, trọng lượng là 1g, bề dày khoảng 1.5mm và được làm bằng nhôm. Đây là đồng tiền có giá trị bé nhất trong hệ thống tiền tệ của Nhật.
  • Đồng 5 yên: Còn được gọi là đồng xu JPY may mắn với đường kính ngoài là 22mm, đường kính trong là 5mm, trọng lượng là 3.75g và bề dày là 1.5mm.
  • Đồng 10 yên: Đồng 10 yên có đường kính ngoài là 23.5mm, trọng lượng là 4.5g, bề dày là 1.5mm và được làm bằng đồng đỏ.
  • Đồng 50 yên: Đồng tiền này có đường kính ngoài là 21mm, đường kính trong 4mm, trọng lượng là 4g, bề dày khoảng 1.7mm và làm bằng đồng bạc.
  • Đồng 100 yên: Đồng 100 yên có đường kính là 22.6mm, khối lượng của đồng là 4.8g, bề dày 1.7mm và làm bằng đồng bạc.
  • Đồng 500 yên: Đồng tiền JPY này được làm từ đồng niken với đường kính 26.5mm, khối lượng 7g và bề dày là 1.8mm.

2.2 Tiền giấy JPY

Tiền giấy gồm các mệnh giá chính là 1.000 yên, 2.000 yên, 5.000 yên, 10.000 yên. Trong đó tờ 2.000 yên rất ít khi được sử dụng, còn các mệnh giá khác được dùng rộng rãi. Đặc điểm cụ thể của mỗi tờ tiền JPY như sau:

  • Tờ 1.000 yên: Mặc trước của tờ tiền JPY có hình ảnh của nhà văn nổi tiếng Natsume Soseki. Mặt sau là hình của hoa Sakura và núi Phú Sĩ.
  • Tờ 2.000 yên: Mặt trước của tờ tiền có hình ảnh cổng 2 của thành Shuri ở Okinawa. Mặt sau có bức chân dung của tác giả Murasaki Shikibu và hình ảnh trong cuốn sách The Tale of Genji Scroll của ông.
  • Tờ 5.000 yên: Tờ tiền JPY có in hình của tiểu thuyết gia Ms Ichiyo Higuchi thời Minh Trị ở mặt trước. Mặt sau sẽ có cánh đồng nổi tiếng Kakitsubata Flowers.
  • Tờ 10.000 yên: Mặt trước tờ tiền JPY in hình ảnh Mr Yukichi Fukuzawa – người sáng lập trường đại học Keio. Mặt sau có hình ảnh đền thần Byodoin và chim Phượng Hoàng.

Tiền xu JPY được sử dụng trong các chuyến xe tàu điện ngầm, trong các cửa hàng tạp hóa bán lẻ. Tiền giấy JPY được dùng phổ biến để trao đổi, mua bán hàng hóa lớn. Riêng tờ 2.000 yên được thiết kế đẹp mắt nên thường dùng làm quà lưu niệm cho các du khách nước ngoài.

3. Cách sử dụng đồng JPY hiệu quả

Để sử dụng đồng JPY hiệu quả thì người dùng cần biết cách gọi tiền tệ, tỷ giá Yên Nhật hiện nay và nơi đổi JPY uy tín.

Đồng JPY được sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia khác nhau
Đồng JPY được sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia khác nhau

3.1 Cách gọi của tiền tệ JPY

Một số cách gọi tiền tệ thông dụng ở bên Nhật gồm có 1.000 yên thì gọi là 1 sen, 10.000 yên gọi là 1 man, 10 sen giá trị bằng 1 man. Đặc biệt, du học sinh việt Nam tại Nhật thường gọi 10.000 yên là 1 vạn, 1 man hoặc 1 lá. Lưu ý rằng đây chỉ là cách gọi tiền tệ của người Nhật chứ không phải là đơn vị tiền tệ chính của họ.

3.2 Tỷ giá JPY hiện nay

Trong những năm qua, tỷ giá JPY luôn có những biến động thất thường. Giai đoạn sau năm 1873, do vàng lên giá nên tỷ giá đồng Yên đã giảm mạnh so với đồng đô la. Lúc bấy giờ, các đơn vị tiền tệ đều được quy đổi ra bằng một lượng vàng cố định. Mãi cho đến năm 1985 thì Nhật mới chấp nhận chế độ bản vị vàng và tỷ giá JPY phát triển nhanh chóng trở lại.

Tính đến thời điểm hiện tại thì tỷ giá Yên Nhật sẽ là 1 JPY = 207.68 VNĐ. Kết quả tỷ giá này được tính từ 40 ngân hàng có thực hiện giao dịch bằng đồng Yên Nhật. Ngân hàng giao dịch đồng JPY được chia làm hai nhóm chính là ngân hàng mua vào và ngân hàng bán ra. Nhóm ngân hàng mua vào JPY gồm có SCB, MSB, PVcombank, Publicbank. Nhóm ngân hàng bán ra JPY có Đông Á, ACB, Publicbank.

3.3 Nơi đổi đồng JPY uy tín

Điều hành tiền tệ phát triển ổn định là một trong những chính sách quan trọng của mỗi quốc gia. Cứ 20 năm, Nhật Bản sẽ cho phát hành tiền giấy JPY một lần và kiểm soát chặt chẽ lượng tiền lưu thông để tránh nạn làm giả tiền tệ. Điểm thú vị là đồng 5 yên Nhật và đồng 50 yên rất khó để làm giả vì chúng có một lỗ hở ở giữa.

Người sử dụng tiền tệ Nhật Bản có thể đổi đồng JPY tại ngân hàng hoặc các cửa hàng kinh doanh ngoại tệ. Khi đổi đồng JPY tại các cửa hàng kinh doanh thì người dùng cân lưu chọn những địa điểm có cấp giấy phép đầy đủ để phòng tránh rủi ro tiền giả. Đổi đồng JPY tại ngân hàng thường sẽ tốn nhiều thời gian để làm giấy tờ nhưng lại đảm bảo an toàn cho người dùng.

Với những thông tin hữu ích trên đây về đồng JPY sẽ giúp người dùng sử dụng tiền tệ hiệu quả hơn. Theo dõi kênh thường xuyên để cập nhật nhiều thông tin thú vị! 

Tổng hợp: toptradingforex.com

Google search engine